GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ
Gửi link sản phẩm cần mua cho Xanh Lơ, nhận báo giá nhanh chỉ trong 3-5 phút.
Bảng giá chuyển hàng từ Mỹ về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Úc về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Đức về Việt Nam
Bảng giá vận chuyển hàng hóa quốc tế
Bảng giá chuyển hàng từ Anh về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Nhật về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Hàn Quốc về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Tây Ban Nha về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Pháp về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Đài Loan về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Ba Lan về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Singapore và Malaysia về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Canada về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Indonesia về Việt Nam
Bảng giá chuyển hàng từ Thailand về Việt Nam
Kính gửi quý khách hàng!
Lời đầu tiên Xanh Logistics xin cảm ơn quý khách hàng vì đã quan tâm và sử dụng dịch vụ mua hàng hộ - ship hàng nước ngoài về Việt Nam của chúng tôi. Sau đây chúng tôi xin được gửi đến quý khách các bảng giá của tất cả các dịch vụ mà Xanh Logistics cung cấp, bao gồm:
Lưu ý: Dưới đây là bảng giá tham khảo dành cho khách hàng cá nhân. Nếu quý khách là khách hàng vận chuyển để kinh doanh, cần xuất hóa đơn VAT thì vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được bảng báo giá tốt nhất!
1900 636 707
hotro@xanhlo.com
46 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 1, Quận Gò Vấp, HCM
LOẠI HÀNG | GIÁ (USD) | PHỤ THU |
---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $8.5/kg | >=$500: phụ thu 5% |
Bánh kẹo, May mặc, quần áo, giày dép, túi xách | $8.5/kg | |
Thực phẩm chức năng | $8.5/kg | |
Dụng cụ thể thao | $10/kg | |
Nước hoa, mỹ phẩm | $10/kg | |
Loa, mixer | $10/kg | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $10/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $10/kg | |
Đồ chơi có điện | $10/kg | |
Mặt hàng điện tử | $10/kg | |
Đồng hồ apple (2,3,4) | $10/kg | $10/cái |
Đồng hồ apple 5 | $10/kg | $20/cái |
Laptop | $10/kg | 8% (tối thiểu $50/cái) |
Máy tính bảng | $10/kg | 8% (tối thiểu $50/cái) |
Kindle Fire | $10/kg | $40/cái |
Điện thoại | $10/kg | 6% (tối thiểu $50/cái) |
Iphone | $10/kg | iphone mới phụ thu 150$/cái + 5% bảo hiểm |
iMAC | $10/kg | 5% (tối thiểu $250/cái) |
Trang sức | $10/kg | 10% |
Bật lửa | $10/kg | 5%, tối thiểu $3/cái |
Mắt kính | $10/kg | 5% |
Gậy golf | $10/kg | 5% tối thiểu 20$/cây |
Robot lau nhà | $10/kg | 5% (tối thiếu $20/cái) |
Desktop, màn hình | $10/kg | 8% (tối thiểu $50/cái) |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | $10/kg | >=$500: phụ thu 5% |
Tivi | $10/kg | $50 -$100 |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | |
Các loại hóa chất | Vui lòng liên hệ |
LOẠI HÀNG | Giá USD | PHỤ THU |
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $8/kg | >=$300: phụ thu 5% |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $8/kg | |
Thực phẩm chức năng | $8/kg | |
Nước hoa, mỹ phẩm | $8/kg | |
Loa, mixer | $11/kg | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $11/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $8/kg | |
Đồng hồ apple (2,3,4) | $8/kg | $10/cái |
Đồng hồ apple 5 | $8/kg | $20/cái |
Mặt hàng điện tử | $11/kg | >$300: phụ thu 5% |
Laptop | $8/kg | 8% (tối thiểu $80/cái) |
Máy tính bảng | $8/kg | 8% (tối thiểu $50/cái) |
Kindle Fire | $8/kg | $40/cái |
Điện thoại | $8/Kg | 6% (tối thiểu $50/cái) |
Iphone | $8/kg | Vui lòng liên hệ |
iMAC | $8/kg | 5% (tối thiểu $250/cái) |
Trang sức | $8/kg | 10% |
Bật lửa | $8/kg | 5%, tối thiểu $3/cái |
Mắt kính | $8/kg | 5% |
Gậy golf | $8/kg | 5% tối thiểu 20$/cây |
Đồ chơi có điện | $8/kg | >=$300: phụ thu 5% |
Dụng cụ thể thao | $8/kg | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | $11/kg | |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | |
Các loại hóa chất | Vui lòng liên hệ |
Loại hàng | HCM | Phụ thu |
---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $11/kg | >=$300: phụ thu 5% |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $11/kg | |
Thực phẩm chức năng | $11/kg | |
Nước hoa, mỹ phẩm | $11/kg | |
Loa, mixer | $12/kg | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $12/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $11/kg | |
Đồ chơi có điện | $11/kg | |
Dụng cụ thể thao | $11/kg | |
Mặt hàng điện tử | $12/kg | |
Đồng hồ apple (2,3,4) | $12/kg | $10/cái |
Đồng hồ apple 5 | $12/kg | $20/cái |
Laptop | $12/Kg | +8% (tối thiểu $80/cái) |
Máy tính bảng | $12/kg | +8% (tối thiểu $50/cái) |
Kindle Fire | $12/kg | $40/cái |
Điện thoại | $12/kg | +6% (tối thiểu $50/cái) |
Iphone | $12/kg | iphone mới phụ thu 150$/cái + 5 % bảo hiểm |
iMAC | $11/kg | +10% |
Bật lửa | $11/kg | +5%, tối thiểu $3/cái |
Mắt kính | $11/kg | +5% |
Gậy golf | $11/Kg | +5% tối thiểu 20$/cây |
Robot lau nhà | $11/Kg | +5% (tối thiếu $20/cái) |
Desktop, màn hình | $12/kg | 8% (tối thiểu $50/cái) |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | 11$/kg | >=$300: phụ thu 5% |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | |
Các loại hóa chất | Vui lòng liên hệ |
Loại hàng | Đơn giá | Đơn vị tính | Phụ thu | Mô tả |
---|---|---|---|---|
Hàng thông thường | $3 - $4 | Kg | Dưới 100kg phụ thu 100$/lô hàng | - Sản phẩm may mặc(quần áo, giày dép, ..) - Đồ gia dụng - Hàng giá trị thấp |
Hàng điện tử, loa, amly | $6-$8 | Kg | Hàng giá trị lớn có phụ thu tuỳ theo đặc tính hàng hoá | |
Hàng trọng lượng lớn, máy móc công nghiệp | Liên hệ để có giá tốt | Kg | Liên hệ hotro@xanhlo.com Hoặc: 1900 636 707 |
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
LOẠI HÀNG | GIÁ (USD) | PHỤ THU |
---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $10.5/kg | >=$200 phụ thu 5% |
Thực phẩm chức năng | $10.5/kg | |
Mắt kính | $10.5/kg | |
Đồ chơi có điện | $10.5/kg | |
Dụng cụ thể thao | $10.5/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $10.5/kg | |
Mỹ phẩm trang điểm, nước hoa | $10.5/kg | Phụ thu 5%, min $3/chai |
Mặt hàng điện tử, loa, mixer | $11/kg | >=$200 phụ thu 5% |
Đồ điện gia dụng, máy ảnh, máy điện tử, linh kiện máy tính, phụ kiện ô tô | $11/kg | |
Iphone, Ipad, điện thoại, máy tính bảng cũ/mới, Laptop cũ / mới | $11/kg | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | $12/kg | |
Các mặt hàng cồng kềnh | $12/kg | |
Giầy thể thao nguyên hộp, phụ kiện thời trang, mỹ phẩm, nước hoa và các loại hàng hóa khác có giá trị cao | $12/kg | >=$200 phụ thu 8% |
Hàng hoá khác ( không có trong danh mục) | Liên Hệ |
* Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 5000
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
LOẠI HÀNG | GIÁ (USD) | PHỤ THU |
---|---|---|
Hàng thông thường ( Quần áo, Giày dép, Đồ dùng gia đình, Đồ dùng nhà bếp, Trang trí nội ngoại thất,gia dụng…không dùng điện) | $10.5/kg | >=300$: phụ thu 5% |
Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng | $10.5/kg | |
Đồ dùng thể thao, tennis, golf | $10.5/kg | |
Hàng hiệu, Đồng hồ đeo tay, Trang sức, Mắt Kính | $10.5/kg | 10% Giá trị |
Nước hoa (Giá trị dưới €15/chai) | $10.5/kg | $5/chai |
Nước hoa (Giá trị trên €15/chai) | $10.5/kg | $5/chai. >=300$: thêm 5% |
Pin | $12/kg | -Pin nhỏ $6/cái -Pin lớn $11/cái |
Điện thoại cũ | $12/kg | 10% (tối thiểu $30/cái) |
Điện thoại mới | $12/kg | 10% (tối thiểu $40/cái) |
Laptop / Ipad cũ | $12/kg | 10% (tối thiểu $80/cái) |
Laptop / Ipad mới | $12/kg | 10% (tối thiểu $70/cái) |
Máy tính bảng | $12/kg | 10% (tối thiểu $50/cái) |
Điện tử, Các thiết bị có sử dụng điện, Ipod, máy nghe nhạc... | $12/kg | >=300$: phụ thu 5% |
Loa, mixer | $12/kg | |
Đĩa than | $12/kg | |
Đồ cổ, Đồng hồ treo tường, Loa đài | $12/kg | |
Phụ tùng xe | $12/kg | |
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,... | $12/kg | $50/cái |
Hút bụi cầm tay | $12/kg | $6/cái |
Hút bụi Dyson, Robot hút bụi | $12/kg | $15/cái |
Bia | $10.5/kg | $5/lon |
Rượu mạnh (dưới 150E/chai) | $10.5/kg | $17/chai |
Rượu nhẹ, rượu vang | $10.5/kg | $12/chai |
Xe đạp | Liên hệ | |
Xe đạp pin | Liên hệ | |
Thuốc lá, Cigar | Liên hệ | |
Hàng hoá khác ( không có trong danh mục) | Liên Hệ |
* Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 5500
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
LOẠI HÀNG | GIÁ (USD) | PHỤ THU |
---|---|---|
Bánh kẹo | $11/kg | >=300$: phụ thu 5% |
Xoong nồi, dụng cụ nhà bếp | $11/kg | |
Hàng em bé : nôi, xe đẩy, đồ chơi không điện | $11/kg | |
Quần áo | $11/kg | |
Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng | $11/kg | |
Mỹ phẩm, sữa tắm, Lotion, kem dưỡng da, kem chống nắng | $11/kg | |
Nước hoa | $11/kg | |
Mắt kính | $11/kg | |
Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin… | $11/kg | |
Linh kiện máy tính | $11/kg | |
Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini | $11/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $11/kg | |
Đồng hồ treo tường, để bàn | $11/kg | |
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,… | $11/kg | |
Đĩa CD, vinyl (đĩa than), DVD | $11/kg | |
Đồ nội thất, trang trí nội – ngoại thất | $11/kg | |
Đồ dùng thể thao, tennis, golf | $11/kg | |
Thiết bị văn phòng: máy in, scan, fax, photo, máy chiếu, camera, chống trộm, chấm công,… | $11/kg | |
Thiết bị điện công nghiệp | $11/kg | |
Máy hút sữa | $11/kg | |
Sách | $11/kg | |
Thiết bị cơ khí công nghiệp | $11/kg | |
Xe mô hình, máy bay đồ chơi… | $11/kg | |
Điện thoại | $11/kg | 5%, min $80/cái |
Laptop | $11/kg | |
Máy tính bảng | $11/kg | |
Xe đạp | $12/kg | 5% giá trị |
Máy thiết bị y tế | $12/kg | 5% giá trị |
Phụ tùng xe | $12/kg | >=300$: phụ thu 5% |
Loa, ampli | $12/kg | |
Điện tử: thiết bị âm thanh, video game, | $12/kg | |
Trang sức (từ 50$ trở lên) | $11/kg | |
Trang sức giả ( dưới 50$ ) | $11/kg | $15/chiếc |
Zippo | Liên hệ | 5% giá trị |
Thiết bị cơ khí công nghiệp | $11/kg | >=$300: phụ thu 5% |
Xe mô hình, máy bay đồ chơi… | $11/kg | |
Rượu, Bia, đồ uống có cồn | ||
* Khối lượng <1.6kg | $28/chai | |
* Khối lượng >1.6kg | $18/kg |
* Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 5500
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
Bảng giá | Giá cước (USD) | Đơn vị tính | Phụ thu | Thông tin thêm |
---|---|---|---|---|
Quần áo, túi xách, ví…. | 8.5 | kg | >=100$ phụ thu 6% | Thời gian hàng về : 5-7 ngày |
Mặt hàng điện tử: máy hát đĩa, loa …. | 8.5 | kg | Số lượng : 2 chuyến/ tuần | |
Thực phẩm chức năng: vitamin | 8.5 | kg | Ngày hàng về ( dự kiến) : Thứ 3 và thứ 6 | |
Nước hoa, mỹ phẩm | 8.5 | kg | Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh. | |
Đồng hồ | 8.5 | kg | Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 5000 | |
Mắt kính | 8.5 | kg | ||
Computer accessories (thiết bị máy tính: ram, ổ cứng…) , Laptop Iphone <1000 | 8.5 | kg | Phụ phí sẽ áp dụng trong trường hợp trị giá hàng hóa trên 10.000¥ (JPY) | |
Xe đạp | 8.5 | kg | 7% | |
Rượu | 8.5 | kg | >=100$ phụ thu 6% | |
Iphone 6,7,8 and Ipad | 8.5 | kg | $30/cái | |
Iphone 10,11 and laptop | 8.5 | kg | $40/cái | |
Liquor, perfume | 8.5 | kg | 7% |
* Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 5000
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng điện tử và hàng cồng kềnh.
Mặt hàng | Giá USD | Bảo hiểm không bắt buộc | Phụ thu |
---|---|---|---|
Bánh kẹo, Xong nồi, dụng cụ nhà bếp | $8/Kg | 2% | >=300$: phụ thu 5% |
Hàng em bé : nôi, xe đẩy, đồ chơi không điện | $8/Kg | 2% | |
Quần áo | $8/Kg | 2% | |
Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng | $8/Kg | 2% | |
Mỹ phẩm, sữa tắm, Lotion, kem dưỡng da, kem chống nắng | $8/Kg | 2% | |
Nước hoa | $8/Kg | 2% | |
Mắt kính | $8/Kg | 2% | |
Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin… | $8/Kg | 2% | |
Linh kiện máy tính | $8/Kg | 2% | |
Điện thoại | $40/Cái | 2% | 10% |
Laptop | $55/Cái | 2% | 10% |
Máy tính bảng | $45/Cái | 2% | 5% |
Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini | $15/Cái | 2% | 5% |
Loa, ampli | $9/Kg | 2% | >=300$: phụ thu 5% |
Đồng hồ đeo tay thường | $15/Cái | 2% | 10% |
Đồng hồ điện tử | $30/Cái | 2% | 5% |
Đồng hồ treo tường, để bàn | $8/Kg | 2% | >=300$: phụ thu 5% |
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,... | $30/Cái | 2% | 10% |
Đĩa CD, đĩa than, DVD ca nhạc | $9/Kg | 2% | >=300$: phụ thu 5% |
Đồ nội thất, trang trí nội - ngoại thất | $9/Kg | 2% | |
Đồ dùng thể thao, tennis, gold | $9/Kg | 2% | |
Điện tử: thiết bị âm thanh, video game, | $9/Kg | 2% | 10% |
Xe đạp | $8/Kg | 2% | $50/chiếc |
Thiết bị văn phòng: máy in, scan, fax, photo, máy chiếu, camera, chống trộm, chấm công,... | $8/Kg | 2% | >=300$: phụ thu 5% |
Thiết bị điện công nghiệp | $9/Kg | 2% | |
Thiết bị cơ khí công nghiệp | $9/Kg | 2% | |
Máy thiết bị y tế | $9/Kg | 2% | |
Xe mô hình, máy bay đồ chơi… | $8/Kg | 2% | |
Trang sức giả ( dưới 50$ ) | $8/Kg | 2% | $15/cái |
Máy hút sữa | $8/Kg | 2% | >=300$: phụ thu 5% |
Sách | $8/Kg | 2% | |
Zippo | $8/Cái | 2% | |
Máy ảnh,Lens cũ | $8/Kg | 2% | 10% |
* Thời gian hàng về : 7-10 ngày
* Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 6000
* Không vận chuyển chất cấm hay rượu bia, thuốc lá hoặc bình xịt chứa gas, vật dụng có pin
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
LOẠI HÀNG | GIÁ (USD) | PHỤ THU |
---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $13/kg | >= 300$, phụ thu 5% |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $13/kg | |
Thực phẩm chức năng | $14/kg | |
Loa, mixer | $14/kg | |
Hàng thời trang, hàng hiệu giá trị cao cấp | $14/kg | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $14/kg | |
Hàng Gốm, Sứ, Thuỷ tinh | $14/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $14/kg | |
Mặt hàng điện tử | $14/kg | |
Mỹ phẩm, nước hoa | $14/kg | 2.5$/chai |
Máy tính xách tay, máy tính bảng | $14/kg | - Máy tính: phụ thu 5%, tối thiểu 100$/cái - Máy tính bảng: phụ thu 50-100$/cái |
Tablet, Kindle Fire, Điện thoại | $14/kg | phụ thu 50-100$/cái |
Hàng rượu | $15/kg | >= 300$, phụ thu 5% |
Cigar | $27/kg | |
Hàng hoá khác ( không có trong danh mục) | Liên Hệ | |
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh |
* Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 5500
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
Weight (Kg) | Singapore | Australia | USA | Canada | Đức | Japan |
---|---|---|---|---|---|---|
0.5 | $10 | $23.08 | $53.08 | $32.31 | $41 | $36 |
1 | $7.55 | $30.00 | $57.23 | $39.23 | $43 | $27.60 |
1.5 | $7.55 | $34.62 | $61.62 | $46.62 | $45 | $27.60 |
2 | $7.55 | $36.92 | $66.00 | $54.46 | $47 | $18.46 |
2.5 | $7.55 | $39.23 | $70.62 | $63.00 | $49 | $18.46 |
3 | $7.55 | $43.85 | $75.23 | $70.38 | $52 | $18.46 |
3.5 | $7.55 | $48.46 | $79.38 | $78.00 | $55 | $18.46 |
4 | $7.55 | $53.54 | $84.00 | $85.62 | $62 | $18.46 |
4.5 | $7.55 | $58.38 | $88.62 | $93.00 | $69 | $18.46 |
5 | $7.55 | $63.69 | $92.31 | $100.62 | $78 | $10.50 |
5.5 | $5.18 | $64.62 | $103.85 | $115.15 | $86 | $10.50 |
6 | $5.18 | $71.54 | $108.46 | $121.62 | $94 | $10.50 |
6.5 | $5.18 | $75.23 | $113.08 | $128.31 | $101 | $10.50 |
7 | $5.18 | $80.31 | $117.69 | $134.77 | $111 | $10.50 |
7.5 | $5.18 | $83.08 | $122.31 | $141.46 | $120 | $10.50 |
8 | $5.18 | $85.38 | $126.92 | $148.15 | $129 | $10.50 |
8.5 | $5.18 | $90.00 | $130.62 | $154.62 | $138 | $10.50 |
9 | $5.18 | $94.62 | $135.23 | $184.38 | $147 | $10.50 |
9.5 | $5.18 | $99.23 | $139.85 | $191.77 | $156 | $10.50 |
10 | $5.18 | $103.85 | $150.00 | $199.15 | $165 | $10.50 |
10.5 | $4.25 | $115.38 | $156.46 | $210.92 | $174 | $10.50 |
11 | $4.25 | $122.31 | $161.54 | $218.31 | $180 | $8.31 |
11.5 | $4.25 | $126.92 | $166.15 | $226.15 | $187 | $8.31 |
12 | $4.25 | $132.00 | $170.77 | $235.38 | $193 | $8.31 |
12.5 | $4.25 | $137.54 | $176.31 | $248.31 | $199 | $8.31 |
13 | $4.25 | $142.15 | $180.92 | $253.62 | $205 | $8.31 |
13.5 | $4.25 | $147.46 | $186.00 | $258.46 | $212 | $8.31 |
14 | $4.25 | $152.77 | $190.15 | $264.00 | $214 | $8.31 |
14.5 | $4.25 | $157.85 | $194.77 | $269.08 | $216 | $8.31 |
15 | $4.25 | $163.85 | $200.77 | $281.54 | $222 | $8.31 |
15.5 | $4.25 | $168.46 | $203.08 | $290.77 | $228 | $8.31 |
16 | $4.25 | $173.54 | $205.38 | $296.77 | $234 | $7.38 |
16.5 | $4.25 | $178.62 | $206.77 | $302.08 | $240 | $7.38 |
17 | $4.25 | $183.69 | $211.38 | $307.38 | $242 | $7.38 |
17.5 | $4.25 | $189.00 | $216.46 | $312.92 | $243 | $7.38 |
18 | $4.25 | $193.85 | $220.15 | $318.00 | $249 | $7.38 |
18.5 | $4.25 | $199.38 | $225.23 | $323.54 | $255 | $7.38 |
19 | $4.25 | $204.46 | $229.38 | $328.85 | $260 | $7.38 |
19.5 | $4.25 | $210.00 | $234.46 | $334.15 | $266 | $7.38 |
20 | $4.25 | $214.62 | $239.08 | $339.69 | $288 | $6.46 |
>20 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
Thông tin cần biết trước khi gửi hàng:
1. KHO QUẢNG CHÂU | |||
SỐ KG | ĐƯỜNG BỘ | ĐƯỜNG BIỂN | PHỤ THU |
< 10kg | $2.50/kg | >=$300: phụ thu 5% | |
10 - 30kg | $2.00/kg | $2.50/kg | * Thể tích = dài x rộng x cao/5000 |
31-50kg | $1.90/kg | $2.25/kg | * Phí đóng hàng: |
51-100kg | $1.80/kg | $2.00/kg | Bao: $7/bao |
101-300kg | $1.75/kg | $1.75/kg | Gỗ: $12/kiện |
301-500kg | $1.50/kg | $1.50/kg | |
501-800kg | $1.25/kg | $1.26/kg | |
801-1.000kg | $1.10/kg | $1.10/kg | |
1.001-5.000kg | $0.95/kg | $1.00/kg | |
> 10.000kg | Sẽ tính theo số khối bên dưới | ||
Số khối: 1-3m3 | $225/m3 | $250/m3 | |
Số khối: >3m3 | $210/m3 | $240/m3 | |
* Hàng đặc biệt | |||
Hàng hoá chất, Chất lỏng, Mỹ phẩm, Thực phẩm, Hàng đồ cũ, Quần áo | Thêm $0.3/kg | Thêm $15/m3 | >=300$: phụ thu 5% |
2. KHO ĐÔNG HƯNG | |||
SỐ KG | ĐƯỜNG BỘ | PHỤ THU | |
>100kg | $1.50/kg | >=$300: phụ thu 5% | |
>200kg | $1.4/kg | ||
>300kg | $1.3/kg | ||
>400kg | $1.25/kg | ||
>500kg | $1.20/kg | ||
>1.000kg |
LOẠI HÀNG | GIÁ (USD) | PHỤ THU |
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $13/kg | >= 300$, phụ thu 5% |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $13/kg | |
Thực phẩm chức năng | $14/kg | |
Loa, mixer | $14/kg | |
Hàng thời trang, hàng hiệu giá trị cao cấp | $14/kg | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $14/kg | |
Hàng Gốm, Sứ, Thuỷ tinh | $14/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $14/kg | |
Mặt hàng điện tử | $14/kg | |
Nước hoa, Mỹ phẩm (Trang điểm, dầu dội, sữa tắm...) | $14/kg | 2.5$/chai |
Máy tính xách tay, máy tính bảng | $14/kg | - Máy tính: phụ thu 5%, tối thiểu 100$/cái - Máy tính bảng: phụ thu 50-100$/cái |
Tablet, Kindle Fire Mới | $14/kg | $40/cái + 5% |
Tablet cũ | $14/kg | $30/cái + 5% |
Điện thoại mới | $14/kg | $60/cái + 5% |
Điện thoại cũ | $14/kg | $30/cái + 5% |
Laptop mới | $14/kg | $70/cái + 5% |
Laptop cũ | $14/kg | $40/cái + 5% |
Xe đạp | $14/kg | $300/chiếc + 5% |
Xe đạp điện | $14/kg | $400/chiếc + 5% |
Thuốc điều trị > $30 | $14/kg | $5/hộp + 5% |
Thuốc điều trị < $30 | $14/kg | $5/hộp |
Đồ Cổ >= $80 | $15/kg | Phụ thu 5% |
Đồ Cổ < $85 | $15/kg | ___ |
Rượu >= $500 | $15/kg | $80/chai + 5% |
Rượu < $500 | $15/kg | $25/chai + 5% |
Xì gà < $150 | $27/kg | Phụ thu 5% |
Xì gà >= $150 | $27/kg | Phụ thu 5% |
Xì gà >= $500 | $27/kg | $90/hộp + 5% |
Hàng hoá khác ( không có trong danh mục) | Liên Hệ |
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh
Khối Lượng (Kg) |
| Lưu ý | |||||
1 | 15.00 | 37 | > $300, phụ thu 5% | ||||
2 | 12.25 | ||||||
3 | 11.33 | Máy móc, Điện tử > $500: phụ thu 10% | |||||
4 | 10.88 | ||||||
5 | 10.60 | ||||||
6 | 10.42 | Tính tối thiểu 1 kg | |||||
7 | 10.29 | ||||||
8 | 10.19 | ||||||
9 | 10.11 | Thể tích: dài x rộng x cao/ 5000 | |||||
10 | 10.05 | ||||||
11-20 | 9.5 | 38 | Thời gian hàng về: Bay: 3-5 ngày Biển: 20-40 ngày | ||||
21-50 | 9.2 | ||||||
> 50 | Liên hệ |
LOẠI HÀNG |
| PHỤ THU | |||||
Hàng thường | $12/kg | $14/kg | >= $300, phụ thu 5% | ||||
Phụ tùng, Điện tử | $15/kg | $17/kg | |||||
Rượu, đồng hồ cổ, nước hoa | $17/kg | $19/kg | |||||
Xì gà | $25/kg | $30/kg |
1.Vận chuyển bằng đường bay | ||
---|---|---|
LOẠI HÀNG | Giá USD | Phụ thu |
Hàng thường (Quần áo, Giày Dép, Túi Xách, Thực phẩm khô...) | $10.5/kg | >=$300: 5% Giá trị |
Mỹ Phẩm, TPCN, Thuốc, Sữa | $11/kg | |
Điện tử, Phụ tùng, Phụ kiện | $12/kg | |
Điện Thoại | $11/kg | $50 |
Laptop | $11/kg | $60 |
Đồng Hồ | $11/kg | $6 |
Đàn Ghita | $11/kg | $70 |
2.Vận chuyển bằng đường biển | ||
---|---|---|
LOẠI HÀNG | Giá USD | PHỤ THU |
Hàng thường | $6.5/kg | >=$300: 5% Giá trị |
Phụ tùng, Điện tử, Mỹ Phẩm, TPCN, Sữa | $7/kg | |
* *Trọng lượng thể tích: chiều dài x chiều rộng x chiều cao/6000
LOẠI HÀNG | Giá USD | Phụ thu |
---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $17.5/kg | >=$300: 5% Giá trị |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $17.5/kg | |
Thực phẩm chức năng | $17.5/kg | |
Mỹ phẩm trang điểm, nước hoa | $18/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $18/kg | |
Máy tính xách tay, máy tính bảng (Không nhận máy cũ) | $18/kg | 10% (Tối thiểu 100$/cái) |
Kindle Fire | $18/kg | $30/cái |
Điện thoại | $18/kg | 10%, tối thiểu 50$/ cái |
Điện tử, Loa, mixer | $18/kg | >=$300: 5% Giá trị |
Trang sức | $18/kg | 10% |
Bật lửa | $18/kg | 10% |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $18/kg | >=$300: 5% Giá trị |
Mắt kính | $17.5/kg | 10% |
Đồ chơi có điện | $18/kg | >=$300: 5% Giá trị |
Dụng cụ thể thao | $17.5/kg | |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | |
Các loại hóa chất | $18/Kg | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | $18/Kg | |
* *Trọng lượng thể tích: chiều dài x chiều rộng x chiều cao/6000
LOẠI HÀNG |
| PHỤ THU | |||||
Hàng thường (Quần áo, Giày Dép, Túi Xách, Thực phẩm khô...) | $11/kg | $17/kg | >=$300: 5% Giá trị | ||||
Mỹ Phẩm, TPCN, Thuốc, Sữa | ____ | $19.1/kg | |||||
Nước hoa, chất lỏng | ____ | $19.1/kg | |||||
Phụ tùng, Điện tử | $15/kg | $19.1/kg | |||||
Điện Thoại | ____ | Liên hệ | |||||
Laptop | ____ | Liên hệ | |||||
Đồng Hồ | ____ | Liên hệ | |||||
Đàn Ghita | Liên hệ | ____ | |||||
* *Trọng lượng thể tích: chiều dài x chiều rộng x chiều cao/5000
LOẠI HÀNG | Giá USD | PHỤ THU |
---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $2.5/kg | >=$300: 5% Giá trị |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $2.5/kg | |
Dụng cụ thể thao | $2.5/kg | |
Thực phẩm chức năng | $4/kg | |
Mỹ phẩm trang điểm, nước hoa | $4/kg | |
Đồng hồ đeo tay | $4/kg | |
Máy tính xách tay, máy tính bảng | $4/kg | 10% (Tối thiểu 100$/cái) |
Kindle Fire | $4/kg | $30/cái |
Trang sức | $4/kg | 10% |
Mắt kính | $4/kg | 10% |
Điện thoại | $4/kg | 10%, tối thiểu 50$/ cái |
Điện tử, Loa, mixer | $4/kg | >=$300: 5% Giá trị |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $4/kg | |
Đồ chơi có điện | $4/kg | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | $4/kg | |
Các mặt hàng cồng kềnh | Liên Hệ | |
Các loại hóa chất | Liên Hệ | |
* Trọng lượng thể tích: Dài x rộng x cao/5000 |
Chúng tôi cam kết dịch vụ của chúng tôi là tốt nhất, uy tín và giá rẻ nhất. Bạn còn chờ gì nữa mà không đến với công ty chúng tôi để được sở hữu một dịch vụ tuyệt vời nhất hiện nay!
Gửi link sản phẩm cần mua cho Xanh Lơ, nhận báo giá nhanh chỉ trong 3-5 phút.
46 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 1, Quận Gò Vấp, HCM